Bạn hỏi: Trừ thuế đã nộp tại nước ngoài là một kỹ thuật được áp dụng nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của việc thu trùng thuế giữa các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Như vậy, thuế TNDN với thu nhập từ nước ngoài chuyển về Việt Nam thì việc trừ số thuế TNDN đã nộp ở nước ngoài sẽ được tính như nào?
Bạn hỏi: Trừ thuế đã nộp tại nước ngoài là một kỹ thuật được áp dụng nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của việc thu trùng thuế giữa các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Như vậy, thuế TNDN với thu nhập từ nước ngoài chuyển về Việt Nam thì việc trừ số thuế TNDN đã nộp ở nước ngoài sẽ được tính như nào?
Tỷ suất lợi nhuận thuần (Net Profit Margin Ratio) là một chỉ số quan trọng dùng để đánh giá khả năng sinh lời từ doanh thu của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể. Chỉ số này cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu lợi nhuận thuần sau khi trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả thuế.
Mọi doanh nghiệp đều mong muốn tỷ suất lợi nhuận thuần càng cao càng tốt, tối thiểu là đạt giá trị dương, để đảm bảo rằng tổng doanh thu luôn lớn hơn tổng chi phí (Thu – Chi > 0). Tỷ suất lợi nhuận thuần cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng kiểm soát chi phí hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận từ doanh thu.
Tỷ suất lợi nhuận thuần thường được đo bằng chỉ số ROS (Return on Sales). Chỉ số này phân tích tỷ lệ phần trăm doanh thu được chuyển đổi thành lợi nhuận thuần.
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận thuần (ROS):
ROS = (LỢI NHUẬN SAU THUẾ / DOANH THU THUẦN) x 100% (đơn vị: %)
Lợi nhuận sau thuế (Net Profit After Tax):
Ví dụ thực tế về cách tính lợi nhuận thuần và tỷ suất lợi nhuận thuần:
Chúng ta có thể áp dụng những công thức trên để tính lợi nhuận thuần và tỷ suất lợi nhuận thuần từ các số liệu trong báo cáo tài chính của công ty giả định dưới đây:
Theo báo cáo, lợi nhuận thuần và doanh thu thuần của công ty trong năm 2020 lần lượt là 486.000.000 đồng và 4.955.000.000 đồng.
Từ đó, chúng ta có thể tính tỷ suất lợi nhuận thuần như sau:
Tỷ suất lợi nhuận thuần = Lợi nhuận thuần (10) / Doanh thu thuần (3) = 486 / 4955 x 100% = 9,8%
Điều này có nghĩa là với mỗi 100 đồng doanh thu thuần, công ty thu được 9,8 đồng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
Vì cùng là “lợi nhuận” nên hai khái niệm lợi nhuận thuần và lợi nhuận gộp thường bị nhầm lẫn với nhau. Dưới đây là những điểm khác biệt chính của hai chỉ số này:
Như vậy, lợi nhuận gộp là vòng lợi nhuận đầu tiên được tính đến sau khi lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán. So với lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần bao hàm cả doanh thu từ hoạt động tài chính và các chi phí gián tiếp như chi phí bán hàng và chi phí quản lý.
Lợi nhuận gộp giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tình hình sản xuất kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp từ khâu tiêu thụ sản phẩm đến giá trị vốn của hàng bán, mà chưa tính đến các yếu tố gián tiếp. Trái lại, lợi nhuận thuần được tính trên cả các yếu tố gián tiếp, từ đó cung cấp cho chúng ta cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Khi hai doanh nghiệp có lợi nhuận gộp tương đồng, bên nào kiểm soát tốt các chi phí gián tiếp sẽ có lợi nhuận thuần cao hơn và tình hình tài chính tốt hơn.
Giả sử công ty ABC có các thông tin tài chính trong năm 2023 như sau:
Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán = 1.000.000.000 – 200.000.000 = 800.000.000 VNĐ
Lợi nhuận thuần = Doanh thu thuần – (Giá vốn hàng bán + Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý + Chi phí tài chính) = 1.000.000.000 – (200.000.000 + 100.000.000 + 50.000.000 + 20.000.000) = 630.000.000 VNĐ
Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận thuần – Thuế TNDN = 630.000.000 – 30.000.000 = 600.00.000 VNĐ
Thông qua ví dụ này, chúng ta có thể thấy mỗi chỉ số lợi nhuận được tính toán và sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động và tài chính của doanh nghiệp từ các góc nhìn khác nhau.
Để tính lợi nhuận thuần, chủ doanh nghiệp cần nắm rõ các chỉ số tài chính quan trọng của doanh nghiệp mình như doanh thu thuần, giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý, và chi phí tài chính. Sau đó, hãy áp dụng công thức tính lợi nhuận thuần dưới đây:
LỢI NHUẬN THUẦN = DOANH THU THUẦN – (GIÁ VỐN HÀNG BÁN + CHI PHÍ TÀI CHÍNH + CHI PHÍ BÁN HÀNG + CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP)
Công thức trên còn có thể rút gọn như sau:
LỢI NHUẬN THUẦN = LỢI NHUẬN GỘP + DOANH THU THUẦN – TỔNG CHI PHÍ
Lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng đều là những chỉ số lợi nhuận quan trọng trong báo cáo tài chính. Tuy nhiên, hai chỉ số này có nhiều điểm khác biệt về khái niệm và ý nghĩa:
Quản trị tài chính toàn diện không chỉ đơn thuần là quá trình theo dõi các con số hay tuân thủ các quy định pháp lý. Nó là chìa khóa giúp doanh nghiệp nâng tầm hiệu quả vận hành, tối ưu hóa nguồn lực và bứt phá trong chiến lược kinh doanh.
Mô hình kim tự tháp dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về quy trình quản trị tài chính tổng thể của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME):
Tại mỗi tầng của kim tự tháp, từ ban lãnh đạo đến nhân viên thực thi đều gặp phải nhiều khó khăn. Hiện nay, các doanh nghiệp chủ yếu tập trung xử lý các tác vụ ở tầng Kế toán với các công cụ như phần mềm kế toán, Excel, Google Sheets, Tableau, và Power BI. Tuy nhiên, những công cụ này chỉ cung cấp báo cáo đơn thuần, thiếu kết nối thời gian thực và dẫn đến dữ liệu bị phân mảnh.
Để giải quyết vấn đề này, doanh nghiệp cần một bộ công cụ quản trị tài chính chuyên sâu, kết nối các tầng dữ liệu và cho phép mọi nhân sự cùng tham gia vào quy trình quản trị tài chính, cung cấp góc nhìn tài chính toàn diện theo thời gian thực.
Base Finance+ là Bộ giải pháp Quản trị tài chính thời gian thực, gồm 4 ứng dụng chuyên biệt giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề lớn:
Với Base Finance+, doanh nghiệp có thể tập hợp dữ liệu từ các nền tảng báo cáo vào một dashboard duy nhất, bổ sung các tùy chỉnh tài chính chuyên sâu, và kết nối real-time giữa hoạt động giao dịch và quản trị. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giải quyết toàn diện các vấn đề quản trị tài chính:
Base Finance+ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính mọi lúc, mọi nơi, nắm bắt toàn bộ số liệu từ quá khứ đến hiện tại, dự đoán các kịch bản tương lai và kịp thời đưa ra các quyết sách tài chính quan trọng.
Bài viết trên của Base.vn đã cung cấp cho doanh nghiệp các thông tin liên quan đến lợi nhuận thuần, bao gồm khái niệm, công thức tính và sự khác biệt giữa các loại lợi nhuận.
Lợi nhuận thuần là yếu tố quan trọng đối với sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, vì vậy, chủ doanh nghiệp cần theo dõi sát sao chỉ số này, thậm chí theo dõi theo từng mặt hàng và dự án để có kế hoạch phát triển kinh doanh phù hợp.
Lợi nhuận thuần (tiếng Anh là Net Profit) là phần lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí và khoản chi từ doanh thu. Chỉ số này dùng để đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể.
Lợi nhuận thuần phản ánh khả năng quản lý chi phí và tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể biết tình hình kinh doanh đang lãi hay lỗ, phát hiện những vấn đề cần khắc phục và lập kế hoạch chiến lược dài hạn. Nếu lợi nhuận cao, doanh nghiệp có thể đầu tư vào các hoạt động tài chính mới và cải thiện phúc lợi cho nhân viên.
Ngoài ra, lợi nhuận thuần còn giúp cổ đông và nhà đầu tư đánh giá khách quan về tình hình hoạt động của doanh nghiệp để họ có những hành động phù hợp. Nếu công ty không đạt đủ lợi nhuận thuần, giá trị cổ phần có thể giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến cổ đông. Đối với nhà đầu tư, chỉ số này giúp họ dự đoán giá trị doanh nghiệp tạo ra và xác định số tiền họ cần chi cho cổ phiếu hoặc góp vốn vào doanh nghiệp.
Đọc thêm: Lợi nhuận là gì? Định nghĩa, phân loại, cách tính và các chiến lược tối ưu